XSMT thứ 5 - SXMT thứ 5 - Kết quả MT thứ 5 hàng tuần

G Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
8 70 86 48
7 011 614 937
6 9715 4319 9182 4394 2462 0807 8579 1886 5944
5 9733 5659 6430
4 82411 55523 34470 66489 36069 67093 46304 27648 30004 26587 95541 38774 30295 47959 88584 44163 85498 53197 61461 41829 68335
3 97242 45660 45508 33441 32099 60393
2 14214 58739 49357
1 01813 72304 44061
ĐB 700957 935249 192955
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 4 4 4 7 8
1 1 1 3 4 5 9 4
2 3 9
3 3 9 5 7
4 2 1 1 8 9 4 8
5 7 9 9 5 7
6 9 2 1 1 3
7 4 9
8 2 9 6 7 4 6
9 3 4 5 3 7 8 9
G Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
8 64 45 49
7 233 195 157
6 4387 8047 1648 6941 8501 6361 8551 8676 7613
5 6506 6911 8507
4 75356 62304 50561 76215 67880 60398 19087 79109 87469 04432 35625 16971 42720 28767 25758 62138 40167 99334 16754 73899 58211
3 08177 93481 41513 56764 97098 40581
2 59635 75558 40496
1 28510 16798 70731
ĐB 835628 249035 983396
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 4 6 1 9 7
1 5 1 3 1 3
2 8 5
3 3 5 2 5 1 4 8
4 7 8 1 5 9
5 6 8 1 4 7 8
6 1 4 1 4 7 9 7
7 7 1 6
8 1 7 7 1
9 8 5 8 6 6 8 9
G Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
8 32 93 97
7 034 750 362
6 2616 5091 9712 3984 2966 5223 0955 1227 9473
5 1219 6042 2562
4 21718 53878 68409 54187 51686 74765 67615 81652 68286 15559 96191 02410 42351 31995 38939 97098 67091 03530 01486 64010 12405
3 73452 42091 14806 21096 46343 70060
2 57712 55604 56792
1 59677 46311 02861
ĐB 393574 796730 130076
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 9 4 6 5
1 2 2 5 6 8 9 1
2 3 7
3 2 4 9
4 2 3
5 2 1 2 9 5
6 5 6 1 2 2
7 4 7 8 3 6
8 6 7 4 6 6
9 1 1 1 3 5 6 1 2 7 8
G Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
8 75 89 49
7 007 912 883
6 0089 0229 8044 7891 2539 5494 6937 2640 2039
5 3969 2516 5774
4 53638 20097 96611 14817 66597 92055 92625 43729 35624 68174 85307 54352 26364 16988 97168 17715 66253 65116 81630 98720 87214
3 23694 17712 72105 88213 36002 94846
2 01401 89310 10554
1 79029 28603 75250
ĐB 943306 652366 434240
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 1 6 7 3 5 7 2
1 1 2 7 2 3 6 4 5 6
2 5 9 9 4 9
3 8 9 7 9
4 4 6 9
5 5 2 3 4
6 9 4 6 8
7 5 4 4
8 9 8 9 3
9 4 7 7 1 4
G Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
8 40 14 75
7 103 605 213
6 4375 4862 3325 8596 8831 3248 5664 6420 2028
5 8948 8373 2038
4 94102 02084 75395 05674 42476 11146 41595 02172 60929 19549 40776 81168 94127 80657 03579 68784 42877 84942 25693 71357 09406
3 55828 96890 84589 97972 17824 20462
2 53945 77585 49561
1 58915 96174 16838
ĐB 266869 375607 122909
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 2 3 5 7 6 9
1 5 4 3
2 5 8 7 9 4 8
3 1 8 8
4 5 6 8 8 9 2
5 7 7
6 2 9 8 1 2 4
7 4 5 6 2 2 3 4 6 5 7 9
8 4 5 9 4
9 5 5 6 3
X