XSMN - Kết quả xổ số miền Nam hôm nay nhanh nhất

G An Giang Tây Ninh Bình Thuận
8 86 25 56
7 856 299 866
6 4318 5758 3854 5044 6328 0753 0378 5186 2573
5 3973 1691 6812
4 84796 91302 65827 43938 69287 27778 34900 92984 55382 97571 18980 41019 55164 39255 57340 25091 42352 55681 76226 69116 79809
3 62194 26697 78062 32512 59456 26697
2 60901 98566 70775
1 83005 64395 76594
ĐB 310240 419116 036672
Đầu An Giang Tây Ninh Bình Thuận
0 1 2 5 9
1 8 2 6 9 2 6
2 7 5 8 6
3 8
4 4
5 4 6 8 3 5 2 6 6
6 2 4 6 6
7 3 8 1 2 3 5 8
8 6 7 2 4 1 6
9 4 6 7 1 5 9 1 4 7
G Đồng Nai Sóc Trăng Cần Thơ
8 51 64 39
7 349 644 057
6 4406 0438 8271 1244 6733 8516 4897 3600 6720
5 0110 5424 0597
4 88354 00554 15125 57506 72643 94654 92957 56957 65820 63895 01399 63697 37257 50979 14549 71665 17876 45620 46213 51120 32128
3 60396 78168 18132 36574 94858 78168
2 45954 47619 23731
1 32727 71254 49236
ĐB 535337 166893 767861
Đầu Đồng Nai Sóc Trăng Cần Thơ
0 6 6
1 6 9 3
2 5 7 4 8
3 7 8 2 3 1 6 9
4 3 9 4 4 9
5 1 4 4 4 4 7 4 7 7 7 8
6 8 4 1 5
7 1 4 9 6
8
9 6 3 5 7 9 1 7 7
G Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
8 41 95 87
7 801 444 353
6 9948 9918 7355 5698 8378 9505 4668 0810 2536
5 7523 2385 2520
4 66021 34597 65317 74248 28060 14701 91540 20178 19890 17159 00332 04793 07481 37791 69885 79026 01800 42280 99961 20293 55153
3 17663 56411 70234 71277 09474 56411
2 91324 04751 95690
1 34188 99090 54345
ĐB 587503 991040 924731
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 1 1 3 5
1 1 7 8
2 1 3 4 6
3 2 4 1 6
4 1 8 8 4 5
5 5 1 9 3 3
6 3 1 8
7 7 8 8 4
8 8 1 5 5 5 7
9 7 1 3 5 8 3
G Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau
8 49 15 64
7 489 788 524
6 3817 1999 4913 7168 9342 7903 6175 4316 2472
5 5642 2442 4675
4 18373 55790 62498 65214 40454 64697 29841 49606 48304 26956 92430 21129 88519 04885 87706 34005 00504 53246 17666 78607 35542
3 17892 59228 05691 20896 91810 59228
2 78968 30148 17808
1 21640 60481 65610
ĐB 587017 460871 278543
Đầu Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau
0 3 4 6 4 5 6 7 8
1 3 4 7 7 5 9 6
2 8 9 4
3 7
4 1 2 9 2 2 8 2 3 6
5 4 6
6 8 8 4 6
7 3 1 2 5 5
8 9 1 5 8
9 2 7 8 9 1 6
G Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
8 89 00 93
7 432 590 315
6 1782 7888 7384 6679 1366 7466 9737 2577 1135
5 1191 7767 3307
4 71056 36825 72523 25682 01355 91309 40096 27256 83197 61316 32812 95350 22790 38736 89910 18668 94776 89076 78741 23793 79177
3 87069 79801 90293 86361 72539 79801
2 89246 52902 94613
1 20066 64733 39270
ĐB 514448 298118 911547
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 1 9 2 7
1 2 6 8 3 5
2 3 5
3 2 3 6 5 7 9
4 6 8 1 7
5 5 6 6
6 6 9 1 6 6 7 8
7 9 6 6 7 7
8 2 2 4 8 9
9 1 6 3 7 3 3 4
X