XSMN - Kết quả xổ số miền Nam hôm nay nhanh nhất

G An Giang Tây Ninh Bình Thuận
8 51 90 78
7 393 048 875
6 5729 9652 7237 2692 9882 0523 9957 7642 5401
5 5892 2298 7121
4 32985 51259 18697 31083 47596 07555 28349 16124 76301 13902 46254 51079 11020 49200 53888 16021 44386 96623 28029 07542 34219
3 18247 11730 46013 54945 57230 11730
2 93901 82093 93838
1 20640 91469 00057
ĐB 922138 459151 179433
Đầu An Giang Tây Ninh Bình Thuận
0 1 1 2 1
1 3 9
2 9 3 4 1 1 3 9
3 7 8 3 8
4 7 9 5 8 2 2
5 1 2 5 9 1 4 7 7
6 9 4
7 9 5 8
8 3 5 2 6 8
9 2 3 6 7 2 3 8
G Đồng Nai Sóc Trăng Cần Thơ
8 82 90 49
7 655 125 406
6 1810 6897 1694 1539 8403 9576 5767 2732 7802
5 5403 1976 1883
4 86526 65789 04566 91486 89193 89850 32755 70661 33297 69956 54531 94119 70890 94493 56267 18813 87621 17508 71981 34898 42163
3 07732 00551 32101 50340 89886 00551
2 06375 11702 63525
1 59000 10271 36558
ĐB 117281 393889 075937
Đầu Đồng Nai Sóc Trăng Cần Thơ
0 3 1 2 3 2 6 8
1 9 3
2 6 5 1 5 8
3 2 1 9 2 7
4 9
5 1 5 5 6 8
6 6 1 3 7 7
7 5 1 6 6
8 1 2 6 9 9 1 3 6
9 3 4 7 3 7 8
G Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
8 17 88 59
7 468 673 656
6 9891 9390 3804 5761 3070 1790 6102 3478 5377
5 0756 2592 5712
4 56327 79315 86388 82081 36996 76565 11958 11663 17590 22648 89982 10615 04858 59369 75476 42928 37551 73634 05088 32997 26051
3 56479 18369 17757 95814 04718 18369
2 16194 89042 22077
1 15298 00967 83923
ĐB 436064 917876 597370
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 4 2
1 5 7 4 5 2 8
2 7 3 8
3 4
4 2 8
5 6 8 7 8 1 1 6 7 9
6 4 5 8 9 1 3 7 9
7 9 3 6 6 7 7 8
8 1 8 2 8 8
9 1 4 6 8 2 7
G Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau
8 11 48 56
7 249 417 118
6 7277 9218 3780 8231 5011 3447 4383 1943 9872
5 9412 5177 8726
4 73560 41630 97601 35273 03888 78777 77508 38185 28993 17719 02258 11695 95812 88062 49487 07515 01091 27813 39473 23958 10179
3 44130 62631 82581 80859 78938 62631
2 10798 53483 97312
1 95677 00449 65016
ĐB 393297 994054 209675
Đầu Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau
0 1 8
1 1 2 8 1 2 7 9 2 3 5 6 8
2 6
3 1 1 8 9
4 9 7 8 9 3
5 4 8 9 6 8
6 2
7 3 7 7 7 7 2 3 5 9
8 8 1 3 5 3 7
9 7 8 3 5 1
G Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
8 87 43 45
7 209 517 385
6 2263 0668 1190 1011 5697 3104 9419 3968 7767
5 3277 9325 3804
4 25147 71552 64407 16629 99475 66471 64276 70126 13547 07352 12819 90636 61854 37710 47234 88428 23559 28890 83511 84330 75588
3 42849 89850 95887 10040 53523 89850
2 32202 62901 19365
1 69453 36902 33160
ĐB 659746 508953 602561
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 2 7 9 1 2 4 4
1 1 7 9 1 9
2 9 5 6 3 8
3 6 4
4 6 7 9 3 7 5
5 2 3 2 3 4 9
6 3 8 1 5 7 8
7 1 5 6 7
8 7 7 5 8
9 7
X