XSMN - Kết quả xổ số miền Nam hôm nay nhanh nhất

G An Giang Tây Ninh Bình Thuận
8 36 78 13
7 580 431 508
6 3777 3623 2289 1968 3503 6916 2193 7393 0332
5 0316 1802 3410
4 39988 02853 85218 12828 86114 51426 31278 57283 46346 73632 50181 70078 50106 39658 64229 13687 32079 00117 84172 67414 24438
3 48242 18495 22784 48813 28703 18495
2 65719 16307 15514
1 24734 94482 65872
ĐB 882923 053642 252065
Đầu An Giang Tây Ninh Bình Thuận
0 2 3 6 7 3 8 8
1 4 6 8 9 3 6 3 4 4 7
2 3 3 6 8 9
3 4 6 1 2 2 8
4 2 2 6
5 3 8
6 8 5
7 7 8 8 8 2 2 9
8 8 9 1 2 3 4 7
9 5 3 3
G Đồng Nai Sóc Trăng Cần Thơ
8 60 52 23
7 217 440 346
6 8030 9240 5594 0398 4933 6721 6530 9253 9759
5 3423 8183 9851
4 05905 87409 77452 05699 36419 38257 20583 60111 63825 67113 30597 88437 20903 17635 89504 50742 87325 69688 45121 64555 27576
3 46352 72199 38944 33037 81934 72199
2 25628 50682 58542
1 99781 61061 44758
ĐB 641923 545740 573218
Đầu Đồng Nai Sóc Trăng Cần Thơ
0 5 9 3 4
1 7 9 1 3 8
2 3 3 8 1 5 1 3 5
3 3 5 7 7 4
4 4 2 2 6
5 2 2 7 2 1 3 5 8 9
6 1
7 6
8 1 3 2 3 8
9 4 9 9 7 8 2
G Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
8 11 19 17
7 917 953 671
6 3925 4677 9040 3480 7499 8112 4686 5345 1256
5 5071 8063 0339
4 52864 71007 47577 60214 19997 75060 08019 82199 75420 02055 60249 46588 59684 17049 84069 19705 64030 37785 82751 16131 37077
3 89347 10737 97397 71885 38284 10737
2 08723 27306 23411
1 99350 15363 61398
ĐB 742973 337019 610432
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 7 6 5
1 1 4 7 9 2 9 9 1 7
2 3 5
3 7 1 2 9
4 7 9 9 5
5 3 5 1 6
6 4 3 3 9
7 1 3 7 7 1 3 7
8 4 5 8 4 5 6
9 7 7 9 9 8
G Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau
8 67 92 82
7 530 836 178
6 2766 7226 3632 5327 3426 3156 5467 5517 5188
5 2857 9933 8635
4 58685 96598 48018 09207 18085 12799 43906 57383 61617 22684 77726 40793 71711 59808 00428 35422 99090 64918 60736 25190 28279
3 36656 30970 84681 47066 04763 30970
2 57284 34654 14039
1 83153 07015 79345
ĐB 252048 860915 411785
Đầu Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau
0 6 7 8 3
1 8 1 5 5 7 7 8
2 6 6 6 7 2 8
3 2 3 6 5 6 9
4 8 5
5 3 6 7 4 6
6 6 7 6 3 7
7 8 9
8 4 5 5 1 3 4 2 5 8
9 8 9 2 3
G Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
8 77 94 66
7 914 081 971
6 7292 3833 6384 5057 9903 1143 1253 0348 4470
5 1468 3550 8537
4 04381 63292 25561 99762 88721 82982 29161 83416 85415 38038 16740 72273 51273 55590 05116 73402 17333 15507 43905 01439 43415
3 12660 50652 41904 81185 98606 50652
2 74443 99259 35670
1 62739 73789 90578
ĐB 620045 915826 792585
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 3 4 2 5 6 7
1 4 5 6 5 6
2 1 6
3 3 9 8 3 7 9
4 3 5 3 5 8
5 2 7 9 3
6 1 1 2 8 6
7 7 3 3 1 8
8 1 2 4 1 5 9 5
9 2 2 4
X